VN520


              

盡人力, 聽天命

Phiên âm : jìn rén lì, tìng tiān mìng.

Hán Việt : tận nhân lực, thính thiên mệnh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

竭盡人的力量去做, 能否成功, 則聽任上天的安排。如:「關於這件事, 只能盡人力, 聽天命。」


Xem tất cả...