Phiên âm : jìn rén lì, tìng tiān mìng.
Hán Việt : tận nhân lực, thính thiên mệnh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
竭盡人的力量去做, 能否成功, 則聽任上天的安排。如:「關於這件事, 只能盡人力, 聽天命。」